Có 2 kết quả:
一模一样 yī mú yī yàng ㄧ ㄇㄨˊ ㄧ ㄧㄤˋ • 一模一樣 yī mú yī yàng ㄧ ㄇㄨˊ ㄧ ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exactly the same (idiom)
(2) carbon copy
(3) also pr. [yi1 mo2 yi1 yang4]
(2) carbon copy
(3) also pr. [yi1 mo2 yi1 yang4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exactly the same (idiom)
(2) carbon copy
(3) also pr. [yi1 mo2 yi1 yang4]
(2) carbon copy
(3) also pr. [yi1 mo2 yi1 yang4]
Bình luận 0